Trang chủ000856 • SHE
add
Tangshan Jidong Equipment and Engrg CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
10,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,52 ¥ - 10,86 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 17,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
6,57 Tr
Tỷ số P/E
128,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 597,85 Tr | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 43,07 Tr | -14,43% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 54,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | 57,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,10 Tr | -685,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,85 Tr | 67,23% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 4,49% |
Tổng nợ | 1,81 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 54,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,77 Tr | -742,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,19 N | 60,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,46 Tr | -38,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,53 Tr | -272,11% |
Dòng tiền tự do | -14,53 Tr | -227,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.713