Trang chủ000852 • SHE
add
Sinopec Oilfield Equipment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,55 ¥
Phạm vi một năm
5,53 ¥ - 9,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T CNY
Số lượng trung bình
12,10 Tr
Tỷ số P/E
104,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | -12,58% |
Chi phí hoạt động | 194,00 Tr | -32,03% |
Thu nhập ròng | 22,18 Tr | -45,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -36,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,37 Tr | -26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,20 Tr | -52,98% |
Tổng tài sản | 10,67 T | 5,40% |
Tổng nợ | 7,35 T | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 955,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,18 Tr | -45,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,69 Tr | 153,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,55 Tr | -156,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,30 Tr | -97,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,02 Tr | -94,74% |
Dòng tiền tự do | -74,13 Tr | -452,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.745