Trang chủ000852 • SHE
add
Sinopec Oilfield Equipment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,26 ¥
Phạm vi một năm
5,53 ¥ - 9,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T CNY
Số lượng trung bình
64,11 Tr
Tỷ số P/E
353,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -23,60% |
Chi phí hoạt động | 201,32 Tr | -16,51% |
Thu nhập ròng | -21,14 Tr | -212,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -246,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,98 Tr | -52,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,34 Tr | -4,58% |
Tổng tài sản | 11,21 T | 8,24% |
Tổng nợ | 7,90 T | 11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,14 Tr | -212,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,67 Tr | 790,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,42 Tr | -87,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,57 Tr | 48,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,14 Tr | 197,58% |
Dòng tiền tự do | 111,47 Tr | 140,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.745