Trang chủ000850 • SHE
add
Anhui Huamao Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,00 ¥ - 4,19 ¥
Phạm vi một năm
2,90 ¥ - 5,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T CNY
Số lượng trung bình
35,22 Tr
Tỷ số P/E
13,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,03 Tr | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 58,28 Tr | 12,31% |
Thu nhập ròng | -40,82 Tr | -105,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,36 | -114,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,50 Tr | -16,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 6,03% |
Tổng tài sản | 7,12 T | 3,83% |
Tổng nợ | 2,61 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 913,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,82 Tr | -105,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,15 Tr | -2,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,25 Tr | -98,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,25 Tr | 122,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,41 Tr | -116,83% |
Dòng tiền tự do | -37,96 Tr | 78,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
3.822