Trang chủ000850 • SHE
add
Anhui Huamao Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,56 ¥ - 4,66 ¥
Phạm vi một năm
3,39 ¥ - 4,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
13,99 Tr
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 942,64 Tr | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 69,70 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | 75,11 Tr | -42,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -48,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,45 Tr | -15,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 15,51% |
Tổng tài sản | 7,35 T | 6,11% |
Tổng nợ | 2,69 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 913,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,11 Tr | -42,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,58 Tr | 447,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,25 Tr | 1.345,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -552,38 Tr | -150,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,65 Tr | 102,83% |
Dòng tiền tự do | -175,46 Tr | -66,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
3.822