Trang chủ000850 • KRX
add
Hwacheon Machine Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.450,00 ₩ - 35.850,00 ₩
Phạm vi một năm
25.500,00 ₩ - 40.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,24 T KRW
Số lượng trung bình
36,29 N
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,72 T | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 8,74 T | -15,93% |
Thu nhập ròng | 5,58 T | 998,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 923,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 T | 1.253,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,86 T | -0,07% |
Tổng tài sản | 429,08 T | -3,95% |
Tổng nợ | 90,65 T | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 T | 998,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 T | 170,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | 68,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,51 Tr | -91,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 156,24% |
Dòng tiền tự do | -1,57 T | -778,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Nhân viên
297