Trang chủ000848 • SHE
add
CHENG DE LOLO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,95 ¥ - 9,09 ¥
Phạm vi một năm
7,61 ¥ - 11,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T CNY
Số lượng trung bình
11,90 Tr
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,43 Tr | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 118,79 Tr | 21,05% |
Thu nhập ròng | 42,94 Tr | -9,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | -3,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,09 Tr | -10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 20,27% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 22,56% |
Tổng nợ | 1,03 T | 86,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,94 Tr | -9,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,34 Tr | 65,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,77 Tr | 69,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,10 Tr | 76,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,21 Tr | 72,74% |
Dòng tiền tự do | -86,82 Tr | 20,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.292