Trang chủ000848 • SHE
add
CHENG DE LOLO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,52 ¥ - 8,66 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 11,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T CNY
Số lượng trung bình
17,62 Tr
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 571,76 Tr | 8,91% |
Chi phí hoạt động | 107,19 Tr | 51,82% |
Thu nhập ròng | 125,21 Tr | -0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,90 | -8,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,70 Tr | 3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 26,02% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 23,75% |
Tổng nợ | 1,20 T | 91,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,21 Tr | -0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,89 Tr | 81,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,23 Tr | 24,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,05 Tr | 6.712,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,71 Tr | 200,81% |
Dòng tiền tự do | 140,20 Tr | 191,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.292