Trang chủ000838 • SHE
add
CASIN Real Estate Development Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,89 ¥ - 3,89 ¥
Phạm vi một năm
1,99 ¥ - 4,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
91,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,15 Tr | -66,86% |
Chi phí hoạt động | 8,99 Tr | -42,32% |
Thu nhập ròng | -14,21 Tr | 9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,60 | -172,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,92 Tr | 223,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,06 Tr | 6,43% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -20,25% |
Tổng nợ | 2,05 T | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,21 Tr | 9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,79 Tr | -248,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,13 Tr | -2.845,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,27 Tr | 79,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,19 Tr | -32,02% |
Dòng tiền tự do | 183,06 Tr | -15,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
188