Trang chủ000838 • SHE
add
CASIN Real Estate Development Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,88 ¥ - 2,98 ¥
Phạm vi một năm
1,99 ¥ - 3,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
32,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,60 Tr | -75,29% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -66,62% |
Thu nhập ròng | -896,02 N | -104,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | -119,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,18 Tr | -75,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.226,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,36 Tr | -2,65% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -23,65% |
Tổng nợ | 2,10 T | -17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -896,02 N | -104,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,04 Tr | 205,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,70 N | 93,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,40 Tr | 52,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,54 Tr | 166,44% |
Dòng tiền tự do | -108,52 Tr | 46,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
188