Trang chủ000837 • SHE
add
Qinchuan Mchn Tool & Tool Gp Shre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,37 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
6,61 ¥ - 15,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 T CNY
Số lượng trung bình
75,73 Tr
Tỷ số P/E
224,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 170,96 Tr | 32,69% |
Thu nhập ròng | 27,49 Tr | 7,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 1,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,32 Tr | -25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -18,66% |
Tổng tài sản | 9,83 T | 0,71% |
Tổng nợ | 4,35 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,49 Tr | 7,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,19 Tr | 126,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,55 Tr | 79,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,76 Tr | -100,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,78 Tr | 69,30% |
Dòng tiền tự do | -135,76 Tr | 50,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
9.431