Trang chủ000833 • SHE
add
Guangxi Yuegui Guangye Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,51 ¥ - 20,35 ¥
Phạm vi một năm
9,75 ¥ - 25,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 T CNY
Số lượng trung bình
72,16 Tr
Tỷ số P/E
31,56
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 784,40 Tr | 15,57% |
Chi phí hoạt động | 98,52 Tr | 10,15% |
Thu nhập ròng | 209,44 Tr | 134,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,70 | 103,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,48 Tr | 95,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,14 Tr | -26,35% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 9,32% |
Tổng nợ | 2,23 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,44 Tr | 134,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,12 Tr | 65,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,65 Tr | 19,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,33 Tr | 153,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,77 Tr | 144,27% |
Dòng tiền tự do | -128,51 Tr | 13,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
2.922