Trang chủ000829 • SHE
add
Telling Telecommunication Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,82 ¥ - 10,10 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 16,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 T CNY
Số lượng trung bình
15,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,40 T | -14,40% |
Chi phí hoạt động | 482,81 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | -28,52 Tr | -279,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -316,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,70 Tr | -47,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | -24,04% |
Tổng tài sản | 23,32 T | 2,25% |
Tổng nợ | 20,28 T | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,52 Tr | -279,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,90 Tr | 149,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,21 Tr | 65,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -585,41 Tr | -137,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,85 Tr | -134,75% |
Dòng tiền tự do | -91,25 Tr | 94,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.558