Trang chủ000828 • SHE
add
Dongguan Development Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,24 ¥ - 10,40 ¥
Phạm vi một năm
8,53 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,64 T CNY
Số lượng trung bình
7,55 Tr
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,62 Tr | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 23,13 Tr | -29,44% |
Thu nhập ròng | 219,08 Tr | -45,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,92 | -38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,70 Tr | -5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | 79,78% |
Tổng tài sản | 17,52 T | -14,12% |
Tổng nợ | 7,36 T | -30,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,08 Tr | -45,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,88 Tr | 152,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,17 Tr | -10,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,78 Tr | -980,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,07 Tr | 82,73% |
Dòng tiền tự do | 100,83 Tr | 101,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
971