Trang chủ000828 • SHE
add
Dongguan Development Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,05 ¥ - 11,16 ¥
Phạm vi một năm
9,28 ¥ - 12,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 T CNY
Số lượng trung bình
5,85 Tr
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 418,26 Tr | -12,18% |
Chi phí hoạt động | -16,35 Tr | -108,12% |
Thu nhập ròng | 303,30 Tr | 6,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,51 | 21,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,01 Tr | 93,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -37,77% |
Tổng tài sản | 16,36 T | -9,52% |
Tổng nợ | 6,08 T | -27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,30 Tr | 6,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 713,05 Tr | -25,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,36 Tr | -294,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,40 Tr | 94,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,29 Tr | 156,77% |
Dòng tiền tự do | -351,63 Tr | -344,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
971