Trang chủ000823 • SHE
add
Guangdong Goworld Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,64 ¥ - 12,98 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 14,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T CNY
Số lượng trung bình
29,76 Tr
Tỷ số P/E
26,70
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 177,29 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 73,05 Tr | 27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 14,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,68 Tr | 20,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 2,54% |
Tổng tài sản | 8,34 T | 0,74% |
Tổng nợ | 2,95 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,05 Tr | 27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,85 Tr | 122,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 336,90 Tr | 272,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,84 Tr | -14,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 326,18 Tr | 213,60% |
Dòng tiền tự do | 223,12 Tr | 488,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
7.688