Trang chủ000823 • SHE
add
Guangdong Goworld Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,67 ¥ - 14,16 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 14,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T CNY
Số lượng trung bình
15,28 Tr
Tỷ số P/E
30,34
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 198,02 Tr | 11,56% |
Thu nhập ròng | 63,40 Tr | -12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -18,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,81 Tr | -4,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 6,06% |
Tổng tài sản | 8,51 T | 1,61% |
Tổng nợ | 3,08 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,40 Tr | -12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,02 Tr | 26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,73 Tr | -262,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,04 Tr | 54,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,20 Tr | -10.148.334,77% |
Dòng tiền tự do | -95,82 Tr | 54,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
7.688