Trang chủ000822 • SHE
add
Shandong Haihua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,59 ¥ - 5,69 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 7,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T CNY
Số lượng trung bình
15,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 183,64 Tr | 16,46% |
Thu nhập ròng | -138,26 Tr | -162,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,70 | -148,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,65 Tr | 322,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -17,13% |
Tổng tài sản | 9,28 T | 9,99% |
Tổng nợ | 4,50 T | 41,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,26 Tr | -162,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,45 Tr | -281,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -7.590,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 62.971,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,38 Tr | -473,81% |
Dòng tiền tự do | -267,28 Tr | -268,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.700