Trang chủ000822 • SHE
add
Shandong Haihua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,53 ¥ - 6,13 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 7,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T CNY
Số lượng trung bình
52,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -44,46% |
Chi phí hoạt động | 149,11 Tr | 13,46% |
Thu nhập ròng | -66,52 Tr | -142,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,50 | -177,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,85 Tr | -84,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 91,29% |
Tổng tài sản | 8,48 T | 7,17% |
Tổng nợ | 3,36 T | 29,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,52 Tr | -142,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,95 Tr | -79,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,33 Tr | -346,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,14 Tr | -223,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 Tr | -102,36% |
Dòng tiền tự do | 114,72 Tr | -52,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
4.700