Trang chủ000821 • SHE
add
J.S. Corrugating Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,06 ¥ - 13,33 ¥
Phạm vi một năm
9,76 ¥ - 16,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T CNY
Số lượng trung bình
19,10 Tr
Tỷ số P/E
29,17
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -32,77% |
Chi phí hoạt động | 273,79 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 78,68 Tr | -51,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -28,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,36 Tr | -56,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 14,47% |
Tổng tài sản | 13,86 T | -6,92% |
Tổng nợ | 9,34 T | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,68 Tr | -51,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,64 Tr | 162,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 237,12 Tr | 188,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,11 Tr | -202,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,69 Tr | 91,45% |
Dòng tiền tự do | -441,17 Tr | -15,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
5.166