Trang chủ000821 • SHE
add
J.S. Corrugating Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,04 ¥ - 11,25 ¥
Phạm vi một năm
9,28 ¥ - 16,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T CNY
Số lượng trung bình
10,33 Tr
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -13,09% |
Chi phí hoạt động | 239,63 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | 95,42 Tr | -26,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -15,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,86 Tr | -28,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 32,29% |
Tổng tài sản | 14,11 T | -8,63% |
Tổng nợ | 9,75 T | -15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,42 Tr | -26,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,45 Tr | 120,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,92 Tr | -487,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 374,89 Tr | 106,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,19 Tr | -2,00% |
Dòng tiền tự do | -22,88 Tr | 97,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
5.166