Trang chủ000820 • SHE
add
Shenwu Energy Saving Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,70 ¥ - 2,92 ¥
Phạm vi một năm
1,86 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T CNY
Số lượng trung bình
13,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 Tr | -69,41% |
Chi phí hoạt động | 5,75 Tr | -31,36% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 40,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,76 | -93,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | -11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 Tr | -18,74% |
Tổng tài sản | 442,48 Tr | 31,80% |
Tổng nợ | 216,80 Tr | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 643,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 40,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | 89,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,60 N | -1.674,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,53 Tr | -67,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | 139,63% |
Dòng tiền tự do | 425,28 N | 101,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
175