Trang chủ000818 • SHE
add
Hangjin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,07 ¥ - 23,90 ¥
Phạm vi một năm
13,80 ¥ - 47,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 T CNY
Số lượng trung bình
41,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -34,26% |
Chi phí hoạt động | 109,65 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -89,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -84,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,16 Tr | 10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 150,07% |
Tổng tài sản | 8,42 T | 20,86% |
Tổng nợ | 5,67 T | 99,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -89,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,23 Tr | 232,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,48 Tr | 85,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,93 Tr | -77,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,84 Tr | 183,55% |
Dòng tiền tự do | -167,63 Tr | 79,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
3.018