Trang chủ000816 • SHE
add
Jiangsu Nonghua Intllgt Agri Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,24 ¥ - 3,32 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T CNY
Số lượng trung bình
45,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,62 Tr | -23,62% |
Chi phí hoạt động | 57,74 Tr | 8,34% |
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | -42,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -24,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,12 Tr | -28,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,90 Tr | 27,69% |
Tổng tài sản | 3,46 T | -4,27% |
Tổng nợ | 937,45 Tr | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | -42,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,85 Tr | 0,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,95 Tr | -77,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,52 Tr | -76,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,96 Tr | -80,78% |
Dòng tiền tự do | 42,22 Tr | -71,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.141