Trang chủ000816 • SHE
add
Jiangsu Nonghua Intllgt Agri Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,78 ¥ - 4,06 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T CNY
Số lượng trung bình
78,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 325,91 Tr | -20,07% |
Chi phí hoạt động | 48,80 Tr | -16,80% |
Thu nhập ròng | 485,54 N | -96,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -95,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,19 Tr | -57,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,95 Tr | 9,38% |
Tổng tài sản | 3,49 T | -5,69% |
Tổng nợ | 949,07 Tr | -14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,54 N | -96,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,40 Tr | -52,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,11 Tr | 76,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,50 Tr | -84,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,10 Tr | -76,50% |
Dòng tiền tự do | -69,30 Tr | -356,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.141