Trang chủ000816 • SHE
add
Jiangsu Nonghua Intllgt Agri Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,07 ¥ - 3,16 ¥
Phạm vi một năm
1,39 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
59,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,68 Tr | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 29,22 Tr | -25,18% |
Thu nhập ròng | -6,56 Tr | 43,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,42 | 40,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 Tr | 291,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,64 Tr | 94,13% |
Tổng tài sản | 3,47 T | -1,75% |
Tổng nợ | 989,06 Tr | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,56 Tr | 43,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,23 Tr | -27,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 Tr | 126,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,34 Tr | -2,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,46 Tr | -9,28% |
Dòng tiền tự do | -105,04 Tr | -3,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.141