Trang chủ000815 • SHE
add
MCC Meili Cloud Computng Ind Invt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,56 ¥ - 13,00 ¥
Phạm vi một năm
6,61 ¥ - 17,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T CNY
Số lượng trung bình
48,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,53 Tr | -62,84% |
Chi phí hoạt động | 18,62 Tr | -16,84% |
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | 59,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,52 | 330,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,93 Tr | 6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,47 Tr | 24,81% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -12,69% |
Tổng nợ | 1,01 T | 24,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | 59,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,71 Tr | -177,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | -0,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,46 Tr | 80,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,82 Tr | -9,31% |
Dòng tiền tự do | -160,72 Tr | -68,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
990