Trang chủ000812 • SHE
add
Shaanxi Jny Scnc Tchnlgy nd dctn Grp C L
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,13 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
3,78 ¥ - 5,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
25,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 366,56 Tr | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 47,37 Tr | -23,01% |
Thu nhập ròng | -13,11 Tr | -208,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | -205,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,04 Tr | -7,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,82 Tr | 62,55% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 8,36% |
Tổng nợ | 3,90 T | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,11 Tr | -208,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,83 Tr | 39,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,08 Tr | 25,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,58 Tr | -66,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,34 Tr | 51,92% |
Dòng tiền tự do | -13,77 Tr | 86,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.597