Trang chủ000811 • SHE
add
Moon Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,96 ¥ - 12,28 ¥
Phạm vi một năm
7,73 ¥ - 15,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T CNY
Số lượng trung bình
21,32 Tr
Tỷ số P/E
15,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -16,05% |
Chi phí hoạt động | 242,09 Tr | -5,08% |
Thu nhập ròng | 93,73 Tr | -22,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -7,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,50 Tr | -18,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 10,13% |
Tổng tài sản | 11,40 T | 4,68% |
Tổng nợ | 5,09 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 763,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,73 Tr | -22,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,25 Tr | 1,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 206,88 Tr | 201,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,03 Tr | -146,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,09 Tr | 56,23% |
Dòng tiền tự do | -596,27 Tr | -11,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.907