Trang chủ000809 • SHE
add
Liaoning HeZhan Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,14 ¥ - 3,28 ¥
Phạm vi một năm
1,73 ¥ - 4,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
18,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,80 N | -71,74% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | -45,37% |
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | 47,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 N | -87,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,51 Tr | 38,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 697,31% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -34,70% |
Tổng nợ | 217,81 Tr | -80,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | 47,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,22 Tr | 443,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,99 Tr | -1.209,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -313,68 N | 99,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,92 Tr | 179,83% |
Dòng tiền tự do | 58,48 Tr | 1.041,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
103