Trang chủ000798 • SHE
add
CNFC Overseas Fisheries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,97 ¥ - 8,12 ¥
Phạm vi một năm
6,36 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 901,15 Tr | -5,84% |
Chi phí hoạt động | -168,20 Tr | -9,21% |
Thu nhập ròng | 102,37 Tr | 2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | 8,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,42 Tr | 19,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 21,56% |
Tổng tài sản | 6,16 T | -8,85% |
Tổng nợ | 4,46 T | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,37 Tr | 2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 368,38 Tr | 119,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,50 Tr | -91,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,15 Tr | -146,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,90 Tr | -53,73% |
Dòng tiền tự do | 448,27 Tr | 285,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
5.313