Trang chủ000798 • SHE
add
CNFC Overseas Fisheries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,08 ¥ - 13,38 ¥
Phạm vi một năm
6,36 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
27,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 72,15 Tr | -7,50% |
Thu nhập ròng | -32,90 Tr | 39,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | 36,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,50 Tr | 131,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,29 Tr | 4,26% |
Tổng tài sản | 5,88 T | -12,40% |
Tổng nợ | 4,22 T | -16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,90 Tr | 39,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,53 Tr | -140,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,04 Tr | 49,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,46 Tr | -320,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,56 Tr | -222,62% |
Dòng tiền tự do | 400,25 Tr | 72,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
5.313