Trang chủ000795 • SHE
add
Innuovo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,08 ¥ - 10,29 ¥
Phạm vi một năm
5,06 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T CNY
Số lượng trung bình
41,17 Tr
Tỷ số P/E
44,76
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,74 Tr | -6,17% |
Chi phí hoạt động | 96,63 Tr | -10,99% |
Thu nhập ròng | 68,82 Tr | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,33 Tr | -0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,70 Tr | 8,85% |
Tổng tài sản | 3,93 T | -2,24% |
Tổng nợ | 1,16 T | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,82 Tr | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,36 Tr | 234,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,02 Tr | 5,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,53 Tr | 68,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,53 Tr | 105,93% |
Dòng tiền tự do | -303,96 Tr | -24,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
5.244