Trang chủ000795 • SHE
add
Innuovo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,03 ¥ - 12,32 ¥
Phạm vi một năm
5,06 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,43 T CNY
Số lượng trung bình
75,10 Tr
Tỷ số P/E
65,68
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 163,76 Tr | 87,25% |
Thu nhập ròng | 41,16 Tr | 830,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 739,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,06 Tr | 221,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,11 Tr | -39,03% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -1,45% |
Tổng nợ | 1,43 T | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,16 Tr | 830,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,05 Tr | 16,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,64 Tr | 29,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,24 Tr | 63,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,52 Tr | 75,62% |
Dòng tiền tự do | 81,90 Tr | -90,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
4.687