Trang chủ000791 • SHE
add
GEPIC Energy Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,44 T CNY
Số lượng trung bình
44,58 Tr
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 12,64 Tr | 3,14% |
Thu nhập ròng | 479,61 Tr | 31,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,43 | 30,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 19,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 370,57% |
Tổng tài sản | 36,63 T | 80,01% |
Tổng nợ | 19,34 T | 85,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,61 Tr | 31,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 79,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -723,25 Tr | 33,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,18 Tr | 12,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,13 Tr | 159,67% |
Dòng tiền tự do | -139,18 Tr | 92,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
2.224