Trang chủ000791 • SHE
add
GEPIC Energy Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,74 ¥
Phạm vi một năm
5,60 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,47 T CNY
Số lượng trung bình
20,32 Tr
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 18,54 Tr | 476,91% |
Thu nhập ròng | 757,02 Tr | 11,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,18 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 260,75% |
Tổng tài sản | 38,52 T | 87,63% |
Tổng nợ | 20,63 T | 101,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,02 Tr | 11,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 T | 23,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -48,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,89 Tr | 151,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 172,52% |
Dòng tiền tự do | -600,64 Tr | 31,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
2.224