Trang chủ000790 • SHE
add
Chengdu huasun technology group Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,30 ¥ - 4,41 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 4,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
24,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 165,70 Tr | -19,26% |
Chi phí hoạt động | 78,85 Tr | -12,30% |
Thu nhập ròng | -42,94 Tr | -1.173,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,91 | -1.479,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,88 Tr | -120,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,58 Tr | 2,13% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -13,18% |
Tổng nợ | 911,88 Tr | -13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,94 Tr | -1.173,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,25 Tr | 139,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 Tr | 83,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,17 Tr | -154,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,61 Tr | -992,66% |
Dòng tiền tự do | -24,62 Tr | 71,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
918