Trang chủ000789 • SHE
add
Jiangxi Wannianqing Cement Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,95 ¥ - 6,03 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T CNY
Số lượng trung bình
6,72 Tr
Tỷ số P/E
88,90
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 164,40 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | -50,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,02 Tr | -1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 T | 22,47% |
Tổng tài sản | 15,76 T | -2,53% |
Tổng nợ | 5,68 T | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | -50,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,93 Tr | -61,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 267,92 Tr | 125,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,95 Tr | 14,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,90 Tr | 111,27% |
Dòng tiền tự do | 118,86 Tr | -9,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.498