Trang chủ000789 • SHE
add
Jiangxi Wannianqing Cement Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,39 ¥ - 5,44 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
73,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -16,63% |
Chi phí hoạt động | 144,20 Tr | -19,01% |
Thu nhập ròng | 35,35 Tr | 477,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 556,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,48 Tr | 23,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | 21,20% |
Tổng tài sản | 16,23 T | -1,81% |
Tổng nợ | 6,10 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,35 Tr | 477,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,10 Tr | 473,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,19 Tr | 62,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,08 Tr | 82,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,83 Tr | 195,69% |
Dòng tiền tự do | 1,33 Tr | 100,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.498