Trang chủ000789 • SHE
add
Jiangxi Wannianqing Cement Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
338,35
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 159,51 Tr | -17,55% |
Thu nhập ròng | -33,29 Tr | -708,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -884,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,02 Tr | -26,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | 15,67% |
Tổng tài sản | 15,80 T | -3,64% |
Tổng nợ | 5,86 T | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,29 Tr | -708,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,57 Tr | -35,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,96 Tr | -413,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,71 Tr | -2.883,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,11 Tr | -136,15% |
Dòng tiền tự do | -357,79 Tr | -3.599,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.498