Trang chủ000788 • SHE
add
PKU HealthCare Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,85 ¥ - 5,95 ¥
Phạm vi một năm
4,48 ¥ - 7,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
27,58
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,20 Tr | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 82,93 Tr | -45,71% |
Thu nhập ròng | 43,54 Tr | 202,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 228,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,62 Tr | 85,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,37 Tr | 0,70% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -5,67% |
Tổng nợ | 791,60 Tr | -24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,54 Tr | 202,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,28 Tr | -86,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 Tr | 75,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,25 Tr | -74,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,25 Tr | -232,09% |
Dòng tiền tự do | -68,83 Tr | -683,81% |
Giới thiệu
PKU Healthcare Co., Ltd. formerly known as PKU International Healthcare Group Southwest Pharmaceutical Co., Ltd., is a Chinese pharmaceutical company. The major shareholder was PKU Healthcare Group, a subsidiary of PKU Founder Group. PKU Founder Group itself is a subsidiary of Peking University, in turn making the listed company a state-owned enterprise by broader definition. Wikipedia
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
797