Trang chủ000788 • SHE
add
PKU HealthCare Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,17 ¥ - 6,24 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 7,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
10,77 Tr
Tỷ số P/E
24,44
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,95 Tr | -11,52% |
Chi phí hoạt động | 61,30 Tr | -23,48% |
Thu nhập ròng | 54,65 Tr | 27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | 44,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,64 Tr | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,03 Tr | 42,23% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -3,73% |
Tổng nợ | 724,22 Tr | -21,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,65 Tr | 27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,68 Tr | -9,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,34 Tr | -68,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,57 Tr | -307,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,76 Tr | -40,71% |
Dòng tiền tự do | 84,07 Tr | -20,21% |
Giới thiệu
PKU Healthcare Co., Ltd. formerly known as PKU International Healthcare Group Southwest Pharmaceutical Co., Ltd., is a Chinese pharmaceutical company. The major shareholder was PKU Healthcare Group, a subsidiary of PKU Founder Group. PKU Founder Group itself is a subsidiary of Peking University, in turn making the listed company a state-owned enterprise by broader definition. Wikipedia
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
772