Trang chủ000788 • SHE
add
PKU HealthCare Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,15 ¥ - 7,55 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 7,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
45,84 Tr
Tỷ số P/E
30,54
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 273,88 Tr | -47,95% |
Chi phí hoạt động | 50,11 Tr | -37,91% |
Thu nhập ròng | 35,69 Tr | -18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,03 | 57,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,90 Tr | -26,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,04 Tr | 84,05% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -9,83% |
Tổng nợ | 484,56 Tr | -38,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,69 Tr | -18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,63 Tr | 784,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,23 Tr | -380,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,24 Tr | 62,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,16 Tr | 230,74% |
Dòng tiền tự do | 57,07 Tr | 184,61% |
Giới thiệu
PKU Healthcare Co., Ltd. formerly known as PKU International Healthcare Group Southwest Pharmaceutical Co., Ltd., is a Chinese pharmaceutical company. The major shareholder was PKU Healthcare Group, a subsidiary of PKU Founder Group. PKU Founder Group itself is a subsidiary of Peking University, in turn making the listed company a state-owned enterprise by broader definition. Wikipedia
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
772