Trang chủ000788 • SHE
add
PKU HealthCare Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,56 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 7,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
27,19 Tr
Tỷ số P/E
27,67
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,36 Tr | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 67,96 Tr | -30,14% |
Thu nhập ròng | 45,64 Tr | 3,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,68 Tr | 0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,91 Tr | 58,44% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -3,12% |
Tổng nợ | 760,51 Tr | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,64 Tr | 3,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,57 Tr | -49,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | -128,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 Tr | 9,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,28 Tr | -45,31% |
Dòng tiền tự do | -93,39 Tr | 17,24% |
Giới thiệu
PKU Healthcare Co., Ltd. formerly known as PKU International Healthcare Group Southwest Pharmaceutical Co., Ltd., is a Chinese pharmaceutical company. The major shareholder was PKU Healthcare Group, a subsidiary of PKU Founder Group. PKU Founder Group itself is a subsidiary of Peking University, in turn making the listed company a state-owned enterprise by broader definition. Wikipedia
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
772