Trang chủ000782 • SHE
add
Guangdong Highsun Meida New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,80 ¥ - 6,14 ¥
Phạm vi một năm
4,14 ¥ - 6,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
22,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,83 Tr | -30,61% |
Chi phí hoạt động | 33,64 Tr | -8,12% |
Thu nhập ròng | -37,92 Tr | -1.217,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,44 | -1.794,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,93 Tr | -16.642,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,72 Tr | 20,10% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -1,95% |
Tổng nợ | 1,25 T | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,92 Tr | -1.217,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,10 Tr | -57,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,69 Tr | -9.380,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 Tr | 100,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,85 Tr | 78,63% |
Dòng tiền tự do | -37,12 Tr | -122,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
2.308