Trang chủ000782 • SHE
add
Guangdong Highsun Meida New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ¥ - 5,11 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 6,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
11,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,10 Tr | -18,49% |
Chi phí hoạt động | 32,12 Tr | -11,86% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 116,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | 119,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,01 Tr | 61,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,17 Tr | -37,65% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -16,74% |
Tổng nợ | 1,29 T | -30,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 116,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,66 Tr | -5,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,07 Tr | 106,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 716,32 Tr | 546,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 374,16 Tr | 220,82% |
Dòng tiền tự do | -5,41 Tr | 98,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
2.308