Trang chủ000777 • SHE
add
SUFA Technology Industry Co Ltd CNNC
Giá đóng cửa hôm trước
17,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,64 ¥ - 18,72 ¥
Phạm vi một năm
12,71 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
10,73 Tr
Tỷ số P/E
29,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,01 Tr | 53,15% |
Chi phí hoạt động | 54,07 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 217,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 176,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,98 Tr | 51,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,76 Tr | 88,50% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 9,27% |
Tổng nợ | 1,37 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 217,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,86 Tr | -33,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,69 Tr | 12,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,06 Tr | -238,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,69 Tr | -59,64% |
Dòng tiền tự do | -248,31 Tr | -38,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.027