Trang chủ000777 • SHE
add
SUFA Technology Industry Co Ltd CNNC
Giá đóng cửa hôm trước
20,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,33 ¥ - 20,79 ¥
Phạm vi một năm
14,50 ¥ - 25,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T CNY
Số lượng trung bình
31,60 Tr
Tỷ số P/E
35,01
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 378,39 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 58,33 Tr | -1,06% |
Thu nhập ròng | 34,74 Tr | -13,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | -12,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,12 Tr | -19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,72 Tr | -7,85% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 6,58% |
Tổng nợ | 1,42 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,74 Tr | -13,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 Tr | 109,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,44 Tr | -117,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,46 Tr | -83,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,97 Tr | -14.869,68% |
Dòng tiền tự do | -99,59 Tr | 35,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.027