Trang chủ000760 • KRX
add
Rifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.190,00 ₩ - 12.350,00 ₩
Phạm vi một năm
9.120,00 ₩ - 13.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,24 T KRW
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,47 T | -7,31% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 8,47% |
Thu nhập ròng | 313,80 Tr | -47,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | -17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,33 T | -6,34% |
Tổng tài sản | 271,16 T | -0,32% |
Tổng nợ | 63,34 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,80 Tr | -47,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,28 Tr | -818,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,79 Tr | -94,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,76 Tr | -105,70% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | -127,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
20