Trang chủ000760 • KRX
add
Rifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.650,00 ₩ - 22.700,00 ₩
Phạm vi một năm
9.120,00 ₩ - 25.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,32 T KRW
Số lượng trung bình
81,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,43 T | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -13,23% |
Thu nhập ròng | -490,48 Tr | 4,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 | -3,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,33 Tr | -6.201,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,46 T | 9,18% |
Tổng tài sản | 270,50 T | 0,01% |
Tổng nợ | 63,29 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,48 Tr | 4,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 176,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -415,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,32 Tr | 81,42% |
Dòng tiền tự do | 1,49 T | 177,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
20