Trang chủ000758 • SHE
add
China Nonferrous Mtl ndsty Frgn Eng Cnst
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ¥ - 4,82 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 5,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 T CNY
Số lượng trung bình
19,87 Tr
Tỷ số P/E
27,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 210,94 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | 247,57 Tr | -17,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | -20,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,04 Tr | -18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 T | 18,30% |
Tổng tài sản | 22,43 T | 15,43% |
Tổng nợ | 13,04 T | 24,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,57 Tr | -17,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,69 Tr | -190,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,33 Tr | 26,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 863,51 Tr | 289,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 497,30 Tr | 312,57% |
Dòng tiền tự do | -570,79 Tr | -22.769,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1983
Trang web
Nhân viên
4.911