Trang chủ000757 • SHE
add
Sichuan Haowu Electromechanical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,20 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 6,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
18,83 Tr
Tỷ số P/E
56,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 725,78 Tr | -18,69% |
Chi phí hoạt động | 76,12 Tr | -12,58% |
Thu nhập ròng | 12,34 Tr | 324,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 374,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,93 Tr | 27,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,12 Tr | 11,44% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -3,50% |
Tổng nợ | 869,15 Tr | -12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,34 Tr | 324,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,24 Tr | -73,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,33 Tr | -152,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,28 Tr | 34,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,39 Tr | -317,05% |
Dòng tiền tự do | -91,09 Tr | 1,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.911