Trang chủ000756 • SHE
add
Shandong Xinhua Pharmaceutical Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
15,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,26 ¥ - 16,59 ¥
Phạm vi một năm
12,51 ¥ - 18,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T CNY
Số lượng trung bình
18,67 Tr
Tỷ số P/E
26,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 309,33 Tr | -39,05% |
Thu nhập ròng | 112,10 Tr | -20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -19,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,92 Tr | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 41,49% |
Tổng tài sản | 9,27 T | 9,47% |
Tổng nợ | 3,88 T | 11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 689,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,10 Tr | -20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,43 Tr | -77,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,54 Tr | 3,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,80 Tr | 399,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,19 Tr | 588,60% |
Dòng tiền tự do | -139,48 Tr | -20,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1943
Trang web
Nhân viên
7.296