Trang chủ000753 • SHE
add
Fujian Zhangzhou Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,55 ¥ - 8,05 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 8,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T CNY
Số lượng trung bình
44,21 Tr
Tỷ số P/E
171,05
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,51 Tr | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 124,27 Tr | 46,12% |
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 24,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 17,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,44 Tr | -31,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,81 Tr | 49,98% |
Tổng tài sản | 12,43 T | 20,27% |
Tổng nợ | 8,46 T | 16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 24,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,29 Tr | 1.082,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,29 Tr | -282,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,82 Tr | -21,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,83 Tr | -64,62% |
Dòng tiền tự do | -189,72 Tr | -302,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.654