Trang chủ000753 • SHE
add
Fujian Zhangzhou Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,39 ¥ - 8,76 ¥
Phạm vi một năm
3,85 ¥ - 11,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T CNY
Số lượng trung bình
104,18 Tr
Tỷ số P/E
205,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 578,71 Tr | -27,01% |
Chi phí hoạt động | 86,72 Tr | -29,38% |
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | 7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 48,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,34 Tr | 80,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,95 Tr | 41,51% |
Tổng tài sản | 12,42 T | 15,54% |
Tổng nợ | 8,43 T | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | 7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,67 Tr | 176,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,34 Tr | -117,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,71 Tr | -107,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,63 Tr | -27,47% |
Dòng tiền tự do | -184,03 Tr | 50,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.654