Trang chủ000752 • SHE
add
Tibet Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 8,55 ¥
Phạm vi một năm
5,92 ¥ - 9,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
69,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,85 Tr | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 24,69 Tr | 58,66% |
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 791,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,62 Tr | 26,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,76 Tr | 51,76% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 30,32% |
Tổng nợ | 381,81 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 791,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,94 Tr | 184,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | 59,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,92 Tr | 3.751,93% |
Dòng tiền tự do | 8,10 Tr | 182,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
256