Trang chủ000752 • SHE
add
Tibet Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,91 ¥ - 12,41 ¥
Phạm vi một năm
6,04 ¥ - 12,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
6,74 Tr
Tỷ số P/E
76,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,37 Tr | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -86,76% |
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | 104,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,40 | 126,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,50 Tr | 88,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,68 Tr | 45,71% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 28,43% |
Tổng nợ | 383,22 Tr | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | 104,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,83 Tr | -4,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 Tr | -1,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 Tr | -81,26% |
Dòng tiền tự do | 15,63 Tr | -48,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
256