Trang chủ000751 • SHE
add
Huludao Zinc Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,92 ¥ - 4,06 ¥
Phạm vi một năm
2,45 ¥ - 4,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
76,65 Tr
Tỷ số P/E
94,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,78 T | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 63,32 Tr | 13,84% |
Thu nhập ròng | -11,23 Tr | 58,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 61,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,19 Tr | 135,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 23,73% |
Tổng tài sản | 10,04 T | 8,78% |
Tổng nợ | 6,44 T | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,23 Tr | 58,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,38 Tr | 169,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,87 Tr | -113,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,50 Tr | -118,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,76 Tr | 19,45% |
Dòng tiền tự do | 443,29 Tr | 175,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
5.341