Trang chủ000751 • SHE
add
Huludao Zinc Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,00 ¥ - 4,11 ¥
Phạm vi một năm
2,45 ¥ - 4,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T CNY
Số lượng trung bình
70,07 Tr
Tỷ số P/E
124,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 23,66% |
Chi phí hoạt động | 58,19 Tr | -25,25% |
Thu nhập ròng | 34,17 Tr | 13,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -7,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,05 Tr | -38,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 10,53% |
Tổng tài sản | 9,78 T | 12,54% |
Tổng nợ | 6,17 T | 21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,17 Tr | 13,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,08 Tr | -284,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,15 Tr | -43,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,60 Tr | 204,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,03 Tr | 144,79% |
Dòng tiền tự do | -700,71 Tr | -205,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
5.341