Trang chủ000738 • SHE
add
Aecc Aero Engine Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,80 ¥ - 19,13 ¥
Phạm vi một năm
16,62 ¥ - 25,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,95 T CNY
Số lượng trung bình
16,85 Tr
Tỷ số P/E
38,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 168,62 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 146,81 Tr | -43,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | -40,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,74 Tr | -27,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -9,05% |
Tổng tài sản | 16,40 T | 2,64% |
Tổng nợ | 3,15 T | -10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,81 Tr | -43,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,24 Tr | 334,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,46 Tr | -85,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,15 Tr | -24,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 473,13 Tr | 1.017,21% |
Dòng tiền tự do | -758,76 Tr | 56,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
7.174