Trang chủ000736 • SHE
add
CCCG Real Estate Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,37 ¥ - 4,56 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 13,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
30,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,77 T | 224,19% |
Chi phí hoạt động | 410,11 Tr | 27,65% |
Thu nhập ròng | -493,06 Tr | -127,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,19 | 29,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -293,71 Tr | -233,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 T | -10,50% |
Tổng tài sản | 98,31 T | -18,95% |
Tổng nợ | 87,91 T | -15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -493,06 Tr | -127,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,67 Tr | -108,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,76 Tr | 109,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | 175,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | 249,79% |
Dòng tiền tự do | -525,62 Tr | 84,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
1.281