Trang chủ000735 • SHE
add
Luoniushan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,74 ¥ - 5,81 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 8,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T CNY
Số lượng trung bình
39,59 Tr
Tỷ số P/E
47,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,81 Tr | -50,74% |
Chi phí hoạt động | 60,95 Tr | -23,01% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | -91,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -82,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,22 Tr | -46,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,37 Tr | -16,21% |
Tổng tài sản | 10,16 T | -5,23% |
Tổng nợ | 5,44 T | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | -91,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,27 Tr | -79,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,99 Tr | -132,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,11 Tr | 76,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,37 Tr | -195,88% |
Dòng tiền tự do | -178,08 Tr | -115,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.722