Trang chủ000731 • SHE
add
Sichuan Meifeng Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 6,91 ¥
Phạm vi một năm
6,23 ¥ - 8,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
8,70 Tr
Tỷ số P/E
21,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,97 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 110,97 Tr | 22,07% |
Thu nhập ròng | -12,24 Tr | -116,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | -115,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,01 Tr | -76,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -0,06% |
Tổng tài sản | 5,44 T | -6,97% |
Tổng nợ | 928,29 Tr | -27,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,24 Tr | -116,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,67 Tr | -284,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 394,37 Tr | 2.329,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,74 Tr | -85,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,44 Tr | 163,74% |
Dòng tiền tự do | -210,68 Tr | -246,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.473