Trang chủ000726 • SHE
add
Lu Thai Textile Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,29 ¥ - 6,40 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 7,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T CNY
Số lượng trung bình
10,10 Tr
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 187,36 Tr | 10,04% |
Thu nhập ròng | 148,40 Tr | 117,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | 106,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,28 Tr | 0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 12,28% |
Tổng tài sản | 13,89 T | 0,08% |
Tổng nợ | 3,91 T | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,40 Tr | 117,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,25 Tr | 14,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,12 Tr | 115,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,76 Tr | -114,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,89 Tr | 666,33% |
Dòng tiền tự do | -223,06 Tr | -260,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
23.988