Trang chủ000726 • SHE
add
Lu Thai Textile Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,93 ¥ - 7,05 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 7,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T CNY
Số lượng trung bình
10,58 Tr
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 183,43 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | 211,82 Tr | 109,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,41 | 120,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,77 Tr | -18,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 38,53% |
Tổng tài sản | 13,88 T | 0,81% |
Tổng nợ | 3,85 T | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,82 Tr | 109,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,74 Tr | -56,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,81 Tr | -137,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,24 Tr | 55,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,26 Tr | -118,80% |
Dòng tiền tự do | 460,44 Tr | 29,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
23.988