Trang chủ000726 • SHE
add
Lu Thai Textile Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,16 ¥ - 7,28 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 7,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
12,29 Tr
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 162,65 Tr | -13,42% |
Thu nhập ròng | 142,46 Tr | 20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 28,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,09 Tr | -4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 26,12% |
Tổng tài sản | 14,17 T | 2,69% |
Tổng nợ | 4,10 T | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,46 Tr | 20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,19 Tr | -53,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,10 Tr | 3,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,17 Tr | 2.503,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,49 Tr | -33,54% |
Dòng tiền tự do | -425,18 Tr | -292,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
23.988