Trang chủ000723 • SHE
add
Shanxi Meijin Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,18 ¥ - 4,30 ¥
Phạm vi một năm
3,78 ¥ - 5,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,76 T CNY
Số lượng trung bình
44,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 319,84 Tr | -1,81% |
Thu nhập ròng | -358,72 Tr | 0,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,01 | -4,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | 1,83% |
Tổng tài sản | 45,37 T | 7,58% |
Tổng nợ | 29,62 T | 14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -358,72 Tr | 0,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,99 Tr | 85,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,15 Tr | 57,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,65 Tr | -47,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,50 Tr | 390,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10.103