Trang chủ000723 • SHE
add
Shanxi Meijin Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,73 ¥ - 4,83 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 5,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,18 T CNY
Số lượng trung bình
66,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | -7,76% |
Chi phí hoạt động | 342,13 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | -315,36 Tr | 1,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 | -6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,98 Tr | 192,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | 27,50% |
Tổng tài sản | 44,74 T | 6,48% |
Tổng nợ | 29,33 T | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,36 Tr | 1,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 585,53 Tr | 167,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -837,05 Tr | -31,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,35 Tr | -93,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,17 Tr | -146,78% |
Dòng tiền tự do | -92,86 Tr | 90,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10.103