Trang chủ000722 • SHE
add
Hunan Energy Group Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,31 ¥ - 12,68 ¥
Phạm vi một năm
8,61 ¥ - 16,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
15,03 Tr
Tỷ số P/E
80,75
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,55 Tr | 59,82% |
Chi phí hoạt động | 18,22 Tr | 21,55% |
Thu nhập ròng | 23,08 Tr | 56,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,39 | -2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,40 Tr | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,64 Tr | 61,03% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 6,32% |
Tổng nợ | 334,86 Tr | 133,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,08 Tr | 56,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,80 Tr | 112,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,46 Tr | 48,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,24 Tr | -76,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,58 Tr | 110,55% |
Dòng tiền tự do | 8,26 Tr | 112,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
198