Trang chủ000721 • SHE
add
XiAn Catering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,31 ¥ - 10,01 ¥
Phạm vi một năm
7,95 ¥ - 14,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
24,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,06 Tr | -23,43% |
Chi phí hoạt động | 21,91 Tr | -8,16% |
Thu nhập ròng | -30,56 Tr | -5,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,44 | -37,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,71 Tr | -34,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,48 Tr | -35,93% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -13,67% |
Tổng nợ | 1,04 T | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,56 Tr | -5,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,55 Tr | -209,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,87 Tr | -148,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,73 Tr | 29,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,14 Tr | -729,75% |
Dòng tiền tự do | -144,05 Tr | -143,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
3.106