Trang chủ000720 • SHE
add
Shandong Xinneng Taishn Pwr Gnrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,43 ¥ - 3,51 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 4,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
31,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 385,86 Tr | 18,61% |
Chi phí hoạt động | 21,79 Tr | 18,39% |
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | -11,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | 5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 Tr | -20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,73 Tr | 25,23% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -4,40% |
Tổng nợ | 2,75 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | -11,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,06 Tr | -531,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,13 N | 97,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,40 Tr | 179,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,69 Tr | -6.354,34% |
Dòng tiền tự do | -177,00 Tr | -585,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
637