Trang chủ000720 • SHE
add
Shandong Xinneng Taishn Pwr Gnrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,29 ¥ - 3,42 ¥
Phạm vi một năm
2,20 ¥ - 4,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
21,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,06 Tr | 74,53% |
Chi phí hoạt động | 20,31 Tr | 11,31% |
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | 243,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 182,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | -66,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,89 Tr | 267,52% |
Tổng tài sản | 5,27 T | -1,74% |
Tổng nợ | 2,79 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | 243,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 801,30 Tr | 712,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -592,98 N | 4,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,36 Tr | -339,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,34 Tr | 801,00% |
Dòng tiền tự do | 698,28 Tr | 333,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
637