Trang chủ000716 • SHE
add
Nanfang Black Sesame Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,57 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
3,39 ¥ - 9,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T CNY
Số lượng trung bình
41,17 Tr
Tỷ số P/E
63,29
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,81 Tr | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 96,97 Tr | 12,00% |
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | -29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -24,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,71 Tr | -12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,23 Tr | -29,73% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 1,77% |
Tổng nợ | 1,90 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | -29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,44 Tr | -173,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 Tr | 77,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,96 Tr | -94,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,54 Tr | -141,50% |
Dòng tiền tự do | 34,84 Tr | -43,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
1.623