Trang chủ000716 • SHE
add
Nanfang Black Sesame Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,19 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
5,60 ¥ - 9,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
21,45 Tr
Tỷ số P/E
111,03
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 540,94 Tr | -12,07% |
Chi phí hoạt động | 115,48 Tr | 15,69% |
Thu nhập ròng | -946,22 N | -103,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -103,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,27 Tr | -56,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,90 Tr | 89,61% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 2,44% |
Tổng nợ | 1,87 T | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -946,22 N | -103,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,70 Tr | 545,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,47 Tr | 114,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,48 Tr | -115,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,67 Tr | 123,88% |
Dòng tiền tự do | -11,54 Tr | 93,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
1.623