Trang chủ000715 • SHE
add
Zhongxing Shenyang Comrcl Bldg Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,27 ¥ - 6,47 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 7,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
15,98 Tr
Tỷ số P/E
30,00
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,52 Tr | -1,93% |
Chi phí hoạt động | 74,81 Tr | -9,17% |
Thu nhập ròng | 19,58 Tr | 20,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | 23,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,75 Tr | 18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,32 Tr | 12,51% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 2,74% |
Tổng nợ | 730,68 Tr | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,58 Tr | 20,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,54 Tr | 26,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,26 Tr | 100,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | 246,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,69 Tr | 116,27% |
Dòng tiền tự do | 20,96 Tr | 118,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.085