Trang chủ000713 • SHE
add
Hefei Fengle Seed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,13 ¥
Phạm vi một năm
5,03 ¥ - 9,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
49,39 Tr
Tỷ số P/E
58,47
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,27 Tr | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 83,41 Tr | -6,87% |
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | 22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | 18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,19 Tr | 332,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,43 Tr | 7,26% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 8,09% |
Tổng nợ | 1,23 T | 18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | 22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,47 Tr | 79,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,63 Tr | -116,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,63 Tr | -79,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,36 Tr | -540,84% |
Dòng tiền tự do | -147,01 Tr | 40,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.461