Trang chủ000711 • SHE
add
Kingland Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,80 ¥ - 1,83 ¥
Phạm vi một năm
1,36 ¥ - 1,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T CNY
Số lượng trung bình
36,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,12 Tr | 1.074,09% |
Chi phí hoạt động | 47,76 Tr | -1,74% |
Thu nhập ròng | -52,65 Tr | -33,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,66 | 88,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,38 Tr | -13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,52 Tr | -72,28% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 5,83% |
Tổng nợ | 582,78 Tr | 31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,65 Tr | -33,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,63 Tr | 73,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 438,64 N | 100,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,21 Tr | 10.322,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,02 Tr | 103,84% |
Dòng tiền tự do | -656,11 N | 99,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
537