Trang chủ000711 • SHE
add
Kingland Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,81 ¥ - 1,84 ¥
Phạm vi một năm
1,36 ¥ - 2,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
51,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,33 Tr | 1.977,26% |
Chi phí hoạt động | 28,07 Tr | 83,10% |
Thu nhập ròng | -12,95 Tr | 2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,25 | 95,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,82 Tr | -400,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 Tr | -97,07% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 0,84% |
Tổng nợ | 499,56 Tr | 15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,95 Tr | 2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,47 Tr | 89,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 Tr | 56,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,83 Tr | 164,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,04 Tr | 94,42% |
Dòng tiền tự do | -13,32 Tr | 92,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
537