Trang chủ000710 • SHE
add
Berry Genomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,63 ¥ - 12,00 ¥
Phạm vi một năm
7,56 ¥ - 19,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
16,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 238,22 Tr | -12,06% |
Chi phí hoạt động | 139,06 Tr | 0,28% |
Thu nhập ròng | -25,32 Tr | -2.355,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,63 | -2.692,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | -110,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,23 Tr | 32,36% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -7,71% |
Tổng nợ | 694,43 Tr | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,32 Tr | -2.355,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 Tr | -24,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,82 Tr | 0,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,02 Tr | 58,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,48 Tr | 40,53% |
Dòng tiền tự do | -93,33 Tr | 82,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.402