Trang chủ000710 • SHE
add
Berry Genomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,57 ¥ - 13,83 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 19,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
26,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,76 Tr | -22,08% |
Chi phí hoạt động | 108,06 Tr | -18,27% |
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -178,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 | -200,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,75 Tr | -59,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,11 Tr | 40,18% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -10,30% |
Tổng nợ | 717,51 Tr | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -178,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,59 Tr | 19,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,56 Tr | -60,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,68 Tr | 126,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,98 Tr | 59,57% |
Dòng tiền tự do | -52,79 Tr | 25,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.402