Trang chủ000702 • SHE
add
Hunan Zhenghong Science & Technology
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,04 ¥ - 7,28 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 10,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
10,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,34 Tr | 36,46% |
Chi phí hoạt động | 18,88 Tr | 0,70% |
Thu nhập ròng | -9,02 Tr | -5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 | 22,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,45 Tr | 30,70% |
Tổng tài sản | 697,07 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 407,23 Tr | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,02 Tr | -5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,94 Tr | -34,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 64,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,36 Tr | 191,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,19 Tr | 42,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
639